Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai hoang
khai hoang
Các từ đồng nghĩa:
khôi phục
phục hồi
hồi sinh
đổi mới
khai thác
khai phá
khai thác tài nguyên
khai mở
khai sáng
khai thác đất
khai thác nông nghiệp
khai thác tiềm năng
khai thác công nghệ
khai thác ý tưởng
khai thác thông tin
khai thác sản phẩm
khai thác thị trường
khai thác nguồn lực
khai thác văn hóa
khai thác kinh tế
Chia sẻ bài viết: