Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đào mỏ
đào mỏ
Các từ đồng nghĩa:
đào mỏ
moi tiền
lợi dụng
cướp của
lừa đảo
lừa gạt
móc túi
chớp giật
đánh cắp
chiếm đoạt
thao túng
khai thác
bòn rút
vơ vét
làm giàu bất chính
đánh lừa
lừa tình
lừa gạt tình cảm
mưu mô
thủ đoạn
Chia sẻ bài viết: