Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khách sáo
khách sáo
Các từ đồng nghĩa:
khách sáo
trịnh trọng
lịch sử
chuẩn mực
trang trọng
long trọng
nghiêm ngặt
chính thức
hình thức
kiểu cách
câu nệ
câu nệ hình thức
theo nghi thức
theo thủ tục
chiếu lệ
máy móc
đúng lễ thói
thích hợp
thông thường
hợp lý
Chia sẻ bài viết: