Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiếu lệ
chiếu lệ - từ đồng nghĩa, chiếu lệ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
làm chiếu lệ
tắc trách
hời hợt
bề ngoài
hình thức
giả tạo
đại khái
có lẽ
thụ động
không nghiêm túc
làm cho có
làm cho xong
làm cho đủ
làm cho qua
làm cho xong việc
làm cho có lệ
làm cho có hình thức
làm cho có vẻ
làm cho có chút
làm cho có mặt
Chia sẻ bài viết: