Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khấc
khấc
Các từ đồng nghĩa:
khác
cái khấc
vết khấc
móc
dẫu
chờ
cánh
gốc
điềm
vệt
cất
cắt gọt
đánh dấu
khoảng
bạc
thắng
cán cân
đỏ
độ lượng
điểm nhấn
điểm khác biệt
Chia sẻ bài viết: