Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kết án
kết án
Các từ đồng nghĩa:
kết án
xét xử
phán xét
phán đoán
thẩm phán
quan toà
người xét xử
người phân xử
tòa án
xét đoán
phân xử
xét xử vụ án
ra quyết định
đưa ra phán quyết
xét xử hình sự
xét xử dân sự
xét xử công khai
xét xử kín
xét xử sơ thẩm
xét xử phúc thẩm
xét xử đặc biệt
Chia sẻ bài viết: