Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kéo theo
kéo theo - từ đồng nghĩa, kéo theo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
dân đen
gây ra
kéo theo
hệ quả
kèm theo
theo sau
đi kèm
tác động
ảnh hưởng
phát sinh
tiếp theo
đưa đến
mang theo
đi cùng
kết quả
bổ sung
thêm vào
tăng cường
chuyển giao
lan truyền
Chia sẻ bài viết: