dân đen - từ đồng nghĩa, dân đen - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dân thường
- người dân
- dẫn chứng
- dân nghẻo
- dân đen
- người lao động
- người bình dân
- công dân
- dân tộc
- dân đen đúa
- dân đen khổ
- dân đen vô danh
- dân đen không có quyền
- dân đen bị áp bức
- dân đen bị coi thường
- dân đen bị lãng quên