Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hệ quả
hệ quả
Các từ đồng nghĩa:
hậu quả
kết quả
hệ luy
hệ thống
kết cục
tác động
diễn biến
kết quả cuối cùng
hệ quả phụ
hệ quả chính
hệ quả trực tiếp
hệ quả gián tiếp
hệ quả lâu dài
hệ quả ngắn hạn
hệ quả tức thì
hệ quả không mong muốn
hệ quả tích cực
hệ quả tiêu cực
hệ quả xã hội
hệ quả kinh tế
Chia sẻ bài viết: