Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trữ tình
trữ tình
Các từ đồng nghĩa:
lãng mạn
mơ mộng
tình yêu
đầy màu sắc
người lãng mạn
sự lãng mạn
nhà thơ lãng mạn
nhà văn lãng mạn
đa cảm
quyến rũ
phiêu lưu
không thực tế
ảo tưởng
ngô nghê
tưởng tượng
tâm hồn
nhạy cảm
tình cảm
huyền ảo
lãng mạn hóa
Chia sẻ bài viết: