Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bạch huyết
bạch huyết - từ đồng nghĩa, bạch huyết - synonym
Các từ đồng nghĩa:
bạch cầu
huyết tương
dịch bạch huyết
huyết dịch
bạch huyết cầu
huyết trắng
bạch tạng
huyết mạch
huyết sắc
huyết quản
bạch kim
platin
dịch cơ thể
dịch sinh học
dịch tế bào
huyết dịch thể
huyết cầu
huyết tố
huyết áp
huyết quản nhỏ
Chia sẻ bài viết: