Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huề
huề
Các từ đồng nghĩa:
huề
hòa
xử huề
đảo
xói
cược
đào hang
cái cuốc
cái xới
khoét lỗ
nạo vét
khoan
ủi đất
trớn
hòa trộn
hòa hợp
hoà bình
hòa giải
hoà quyện
hòa nhập
hoà đồng
Chia sẻ bài viết: