Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hợp hiến
hợp hiến
Các từ đồng nghĩa:
đúng với hiến pháp
theo hiến pháp
hợp pháp
lập hiến
đại diện
theo luật định
thuộc về hiến pháp
hợp thành
hiến pháp
được giao
hợp hiến
hợp tác
căn cứ hiến pháp
phù hợp với hiến pháp
đúng luật
hợp lệ
căn cứ pháp lý
quy định hiến pháp
đúng quy định
hợp thức
Chia sẻ bài viết: