Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đại diện
đại diện
Các từ đồng nghĩa:
thay mặt
tiêu biểu cho
biểu tượng hóa
tượng trưng
biểu diễn
phục vụ như
hiện thân
đại diện cho
mẫu mực
tượng trưng cho
diện
hình dung
miêu tả
đống
có thể
sản xuất
tạo thành
tương ứng
nồi chõ
thể hiện
Chia sẻ bài viết: