Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hiến pháp
hiến pháp
Các từ đồng nghĩa:
hiến chương
luật cơ bản
luật hữu cơ
quy chế
hiến pháp tạm thời
hiến pháp sửa đổi
luật nền
cương lĩnh
nguyên tắc cơ bản
quy định pháp lý
điều lệ
chế độ chính trị
cơ sở pháp lý
quy tắc
luật lệ
đạo luật
hiến pháp quốc gia
hiến pháp liên bang
hiến pháp dân chủ
Chia sẻ bài viết: