Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hợp thức
hợp thức
Các từ đồng nghĩa:
hợp pháp
hợp lệ
hợp lý
hợp pháp hoá
chính đáng
đúng đắn
công khai
chính thống
công bằng
nhất quán
biện minh
có lý
thành lập
đúng quy định
đúng thể thức
hợp thức hóa
đúng luật
hợp quy
hợp chuẩn
hợp thức hóa
Chia sẻ bài viết: