Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
học phần
học phần - từ đồng nghĩa, học phần - synonym
Các từ đồng nghĩa:
môn học
chương trình học
khóa học
đơn vị học trình
bài học
nội dung học
học liệu
học tập
kiến thức
chuyên đề
học kỳ
bài giảng
đề tài
chuyên ngành
học sinh
giáo trình
tài liệu học
học vấn
học thức
học thuật
Chia sẻ bài viết: