Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
học thuật
học thuật
Các từ đồng nghĩa:
viện hàn lâm
hàn lâm
học viên
trí thức
ngôn ngữ học
sư phạm
giảng dạy
lý thuyết
đại học
trường đại học
khóa học
nghiên cứu
chuyên ngành
chuyên môn
tài liệu học thuật
học vấn
kiến thức
chương trình học
học tập
tư duy phản biện
Chia sẻ bài viết: