Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
học kỳ
học kỳ
Các từ đồng nghĩa:
học kỳ
khóa học
học kỳ sáu tháng
bán niên
lục cá nguyệt
nửa năm
sáu tháng
học phần
học tập
thời gian học
kỳ học
kỳ thị
học kỳ I
học kỳ II
học kỳ mùa hè
học kỳ mùa đông
học kỳ chính
học kỳ phụ
kỳ học chính
kỳ học phụ
Chia sẻ bài viết: