Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
môn học
môn học
Các từ đồng nghĩa:
kỷ luật
lĩnh vực nghiên cứu
chủ đề
nghiên cứu
môn học
chuyên ngành
ngành học
khóa học
chương trình học
trí thức
tư tưởng
kiến thức
mảng kiến thức
môn học chuyên sâu
môn học tự chọn
môn học bắt buộc
môn học cơ bản
môn học nâng cao
môn học ứng dụng
môn học lý thuyết
môn học thực hành
Chia sẻ bài viết: