Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoang phế
hoang phế
Các từ đồng nghĩa:
hoang vu
đất hoang
vùng hoang vu
hoang tàn
hoang phí
phế thải
phế phẩm
rác rến
rặc
đổ nát
sa mạc
hoang mạc
bỏ hoang
bỏ đi
hư phí
lãng phí
sự lãng phí
sự hao phí
phung phí
phí phạm
Chia sẻ bài viết: