rác rến - từ đồng nghĩa, rác rến - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- rác rưởi
- đồ bỏ
- đồ thải
- rặc
- phế thải
- đồ vứt
- đồ không dùng
- đồ hỏng
- đồ cũ
- đồ không cần
- đồ không giá trị
- đồ lặt vặt
- đồ linh tinh
- đồ vụn
- đồ không hữu ích
- đồ không cần thiết
- đồ tạp nham
- đồ lộn xộn
- đồ không có giá trị
- đồ thừa