Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoán
hoán
Các từ đồng nghĩa:
hoán
trì hoãn
dỗi
lùi
để lại
tạm hoãn
tạm dừng
chậm lại
kéo dài
đình hoãn
hoãn lại
để sau
chuyển
chuyển sang
điều chỉnh
giận
lùi lại
hoãn cưới
hoãn nợ
hoãn cuộc họp
Chia sẻ bài viết: