hoa lá - từ đồng nghĩa, hoa lá - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hòa
- lá
- cánh
- bộng
- cây cảnh
- hoa văn
- hoa tươi
- lá cây
- hoa giả
- hoa trang trí
- cây xanh
- hoa lá cây
- hoa lá mùa xuân
- hoa lá mùa hè
- hoa lá mùa thu
- hoa lá mùa đông
- cây trang trí
- cánh hoa
- hoa lá nghệ thuật
- hoa lá phong thủy