cây xanh
Các từ đồng nghĩa:
- cây cỏ
- cây xanh lục
- cây lá
- cây bụi
- cây cảnh
- cây trồng
- cây hoa
- cạy gỡ
- cây xanh mát
- cây che bóng
- cây xanh tươi
- cây thiên nhiên
- cây đô thị
- cây phong thủy
- cây xanh sạch
- cây xanh sinh thái
- cây xanh đô thị
- cây xanh trang trí
- cây xanh môi trường
- cây xanh bảo vệ