Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xử hòa
xử hòa
Các từ đồng nghĩa:
làm hòa
hòa giải
người hòa giải
người làm hòa
giải quyết
dàn xếp
thương lượng
người xoa dịu
người điều hòa
hòa hợp
hòa thuận
giải quyết mâu thuẫn
hòa giải tranh chấp
điều đình
thỏa hiệp
hoà bình
hòa giải viên
hòa giải xung đột
điều hòa
hòa giải xã hội
Chia sẻ bài viết: