Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làm lành
làm lành
Các từ đồng nghĩa:
hàn gắn
hòa giải
lành lại
dàn hoà
xoa dịu
giải quyết
chữa lành
chữa trị
phục hồi
sửa chữa
hòa hợp
hòa thuận
làm hòa
làm dịu
hòa giải
làm mới
tái lập
khôi phục
điều hòa
hòa nhập
Chia sẻ bài viết: