Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biệt lập
biệt lập
Các từ đồng nghĩa:
tách biệt
riêng biệt
cô lập
độc lập
khác biệt
tự lập
tự chủ
biệt lập
đứng riêng
tách rời
không liên quan
không kết nối
không phụ thuộc
riêng rẽ
đơn độc
đơn lẻ
tự thân
tự mình
không chung
không động
Chia sẻ bài viết: