Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hành pháp
hành pháp
Các từ đồng nghĩa:
thực thi
chấp hành
thi hành
quyền hành pháp
điều hành
quản lý
ra quyết định
lãnh đạo
chỉ đạo
hướng dẫn
tổ chức hành pháp
kiểm soát
vận hành
thực hiện
ứng dụng
giám đốc điều hành
thực hiện chính sách
thực thi pháp luật
quản lý hành chính
điều phối
Chia sẻ bài viết: