Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hạng mục
hạng mục
Các từ đồng nghĩa:
múc
hăng
công trình
phân mục
đơn vị
tiểu mục
khoan
chuộng
phán đoán
bộ phận
thành phần
danh mục
hạng mục công trình
mắng
nhổm
khu vực
phân khúc
đối tượng
chỉ tiêu
dự án
Chia sẻ bài viết: