Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gờn gợn
gờn gợn
Các từ đồng nghĩa:
gọn
sủi bọt
ừng ực
ở
rì rào
xao xuyến
lăn tăn
gợn sóng
lập lờ
lấp lánh
rung rinh
nhấp nhô
lăn tăn
vẫy vùng
xao động
gợn gió
gợn nước
gợn mây
gợn ánh sáng
gợn cảm xúc
Chia sẻ bài viết: