Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khía
khía
Các từ đồng nghĩa:
răng cưa
khía cạnh
xù xì
thô ráp
gồ ghề
sần sùi
gãy gập
xói mòn
nứt nẻ
bề mặt không bằng phẳng
gợn sóng
lồi lỡm
khía sâu
khía rãnh
khía vết
khía cạnh khác
khía hình
khía vân
khía đường
khía rãnh nhỏ
Chia sẻ bài viết: