giao điểm
Các từ đồng nghĩa:
- giao lộ
- ngã tư
- đường giao nhau
- nút giao thông cùng mức
- điểm giao
- sự giao nhau
- chỗ giao nhau
- sự cắt ngang
- đường băng qua đường
- chỗ cắt ngang
- hội tụ
- giao nhau
- đường giao
- nút giao
- điểm giao nhau
- điểm cắt
- điểm hội tụ
- đường cắt
- giao điểm giao thông
- điểm giao thông