Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giòn giã
giòn giã
Các từ đồng nghĩa:
giỡn
cứng và giòn
san sát
văng
rền
nồ
vui tai
tươi vui
sôi động
hân hoan
tưng bừng
đành
mạnh
khí thế
thắng lợi
thắng trận
nhanh gọn
dứt khoát
mạch lạc
rỡ ràng
Chia sẻ bài viết: