Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nồ
nồ
Các từ đồng nghĩa:
cái nồi
cái ấm
cái chảo
cái bình
bình
bình bạc
lờ
cái lọ
cái xô
vãi
hử
chậu
cái bát
cái ca
bố
cái cốc
bình vàng
chậu hoa
cái chụp ống khói
cãi lộn
Chia sẻ bài viết: