Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gìn
gìn
Các từ đồng nghĩa:
giừ
bảo quản
cất giữ
duy trì
quản lý
giữ lại
kiểm soát
đạt
bảo vệ
gìn giữ
trông nom
canh giữ
che chở
giữ gìn
nắm giữ
bảo tồn
giữ vững
khống chế
đảm bảo
giữ chặt
Chia sẻ bài viết: