Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giao thương
giao thương
Các từ đồng nghĩa:
buôn bán
thương mại
kinh doanh
giao dịch
mua bán
trào đời
hợp tác
liên kết
đầu tư
xuất nhập khẩu
thương thảo
tiếp thị
phân phối
chuyển nhượng
đàm phán
giao lưu
hợp tác kinh tế
mạng lưới thương mại
giao tiếp thương mại
tương tác kinh tế
Chia sẻ bài viết: