tiếp thị
Các từ đồng nghĩa:
- quảng cáo
- tiếp cận
- tiếp thu
- tiếp thị trực tuyến
- tiếp thị sản phẩm
- tiếp thị dịch vụ
- tiếp thị số
- tiếp thị thương hiệu
- tiếp thị đa kênh
- tiếp thị nội dung
- tiếp thị truyền thông
- tiếp thị xã hội
- tiếp thị trực tiếp
- tiếp thị chiến lược
- tiếp thị mục tiêu
- tiếp thị toàn cầu
- tiếp thị địa phương
- tiếp thị tương tác
- tiếp thị cảm xúc
- tiếp thị cá nhân hóa