Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuất nhập khẩu
xuất nhập khẩu
Các từ đồng nghĩa:
xuất khẩu
nhập khẩu
thương mại
giao thương
buôn bán
kinh doanh
vận chuyển
xuất hàng
nhập hàng
thương thuyết
đầu tư
hợp tác
tiếp thị
phân phối
xuất xứ
nhập xứ
hàng hóa
thị trường
chuyển nhượng
đối tác
Chia sẻ bài viết: