Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giáng chức
giáng chức
Các từ đồng nghĩa:
giáng cấp
hạ cấp
hạ hạng
sả thái
xuống cấp
đá xuống cầu thang
cho xuống lớp
giáng chức
giáng trừ
giáng xuống
hạ bậc
hạ chức
giảm chức
giảm bậc
giảm hạng
thuyên chuyển
thuyên chuyển xuống
cách chức
cách chức tạm thời
cách chức vĩnh viễn
Chia sẻ bài viết: