Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giáng cấp
giáng cấp - từ đồng nghĩa, giáng cấp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
giáng chức
hạ hạng
xuống hạng
hạ cấp
giảm bớt
giẫm
xuống cấp
thấp hơn
cho xuống lớp
giáng cấp
hạ thấp
giảm sút
suy giảm
kém đi
suy yếu
thụt lùi
kém chất lượng
giảm giá trị
hạ thấp giá trị
giảm thiểu
Chia sẻ bài viết: