Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuống cấp
xuống cấp
Các từ đồng nghĩa:
sút kém
xuống dốc
giảm sút
hư hỏng
tồi tệ
xập xệ
mục nất
cũ kỹ
lụn bại
suy thoái
kém chất lượng
không còn như trước
xấu đi
suy giảm
đổ nát
bị hư
bị xuống cấp
kém đi
bị lún
bị mục
Chia sẻ bài viết: