Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giã đám
giã đám
Các từ đồng nghĩa:
kết thúc
ra vẻ
giải tán
tan hội
chìa tay
kết thúc buổi
bế mạc
tạm biệt
giã từ
khép lại
hạ màn
ngừng lại
dừng lại
thòi
rời đi
đi về
kết thúc cuộc họp
kết thúc sự kiện
kết thúc lễ hội
kết thúc đám tiệc
giã từ cuộc vui
Chia sẻ bài viết: