giã từ - từ đồng nghĩa, giã từ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tạm biệt
- chìa tay
- lời chia tay
- lời chào tạm biệt
- lời chúc tạm biệt
- lời tam biệt
- giã từ
- tạm biệt nhau
- tiễn biệt
- không gặp lại
- lời từ biệt
- lời tiễn
- lời vĩnh biệt
- rời xa
- ra đi
- thôi biệt
- thôi chào
- tạm rời
- tạm xa
- lời chào