Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
duy ngã
duy ngã - từ đồng nghĩa, duy ngã - synonym
Các từ đồng nghĩa:
duy ngã
nhất nguyên
đơn nguyên
độc nhất
tự ngã
tự thân
cá nhân
riêng biệt
tự lập
tự chủ
tự do
tự giác
tự ý
tự quyết
tự thân vận động
tự mình
tự phát
tự nhiên
tự sinh
từ tốn
Chia sẻ bài viết: