Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tự do
tự do
Các từ đồng nghĩa:
giải phóng
giải thoát
phóng thích
tha
không bị ràng buộc
không bị giới hạn
không hạn chế
thoải mái
thánh thơi
nhàn nhã
rảnh rỗi
rảnh rang
dễ dàng
mở thông
không bị
không mất tiền
suồng sã
rành
thoát khỏi
không bị cấm đoán
Chia sẻ bài viết: