Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tự lập
tự lập
Các từ đồng nghĩa:
tự lực
độc lập
tự cung tự cấp
tự quản
tự trị
tự duy trì
tự hỗ trợ
tự định hướng
không lệ thuộc
người độc lập
cá nhân
sống tự do
riêng
người không phụ thuộc
riêng biệt
biệt lập
không phụ thuộc
có chủ quyền
đủ sung túc
tự cung cấp
không liên quan
Chia sẻ bài viết: