Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dương tính
dương tính
Các từ đồng nghĩa:
dương tính
tích cực
khả quan
lạc quan
thuận lợi
chắc chắn
hoàn toàn
thuyết phục
xác thực
khẳng định
quả quyết
tích cực
đứng
chắc chắn
có thật
cỏ mật
hiện hữu
thực tế
được xác nhận
được chứng minh
được công nhận
Chia sẻ bài viết: