Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hiện hữu
hiện hữu
Các từ đồng nghĩa:
tồn tại
cỏ mật
đang có
hiền tài
đang diễn ra
đang tồn tại
sống
thực tại
thực hữu
hiện thực
có thực
hiện diện
đang hiện diện
đang sống
hiện hành
đang hoạt động
đang xảy ra
đang tồn tại
đang hiện hữu
thực sự
Chia sẻ bài viết: