Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đường hướng
đường hướng
Các từ đồng nghĩa:
đường lối
phương hướng
hướng đi
chiến lược
kế hoạch
định hướng
hướng phát triển
chương trình
mục tiêu
lộ trình
hướng dẫn
đường đi
phương ăn
đường nét
hướng giải quyết
đường chỉ
đường đi nước bước
hướng đi chiến lược
đường hướng phát triển
đường hướng chính trị
Chia sẻ bài viết: